TT | Họ và tên Mẹ |
Họ tên các Liệt sỹ |
Trú quán (theo khối cũ) |
1 | Nguyễn Thị Cơ | Đỗ Thế Đính | Khối 1 |
2 | Lê Thị Tân | Nguyễn Cảnh vấn Nguyễn Cảnh Các Nguyễn Cảnh Hòe |
Khối 10 |
3 | Nguyễn Thị Con | Nguyễn Hồng Chất | Khối 9 |
4 | Nguyễn Thị Dược | Nguyễn Doãn Tư Nguyễn Doãn Đại |
Khối 8 |
5 | Nguyễn Thị Quỳ | Nguyễn Đăng Trạch Nguyễn Đăng Sửu |
Khối 8 |
6 | Ngô Thị Lữ | Nguyễn Văn Dần Nguyễn Văn Mười |
Khối 6 |
7 | Trần Thị Duy | Lê Văn Hùng Lê Hồng Sơn |
Khối 5 |
8 | Nguyễn Thị Giao | Vũ Đình Quang Võ Trọng Trân |
Khối 5 |
9 | Bùi Thị Bảy | Nguyễn Văn Sơn Nguyễn Văn Ngọ |
Khối 5 |
10 | Trần Thị Tỉu | Nguyễn Văn Hợi Nguyễn Văn Qúy |
Khối 7 |
11 | Nguyễn Thị Quế | Nguyễn Cảnh Mậu Nguyễn Cảnh Thành |
Khối 5 |